Rối loạn miễn dịch là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Rối loạn miễn dịch là tình trạng hệ miễn dịch hoạt động không bình thường, biểu hiện qua suy giảm khả năng phòng vệ hoặc tấn công nhầm mô tự thân, dẫn đến bệnh lý toàn thân hoặc cơ quan. Chứng rối loạn này bao gồm suy giảm miễn dịch (dễ nhiễm trùng), tự miễn (hệ miễn dịch tấn công mô tự thân) và phản ứng quá mẫn với kháng nguyên, mỗi cơ chế có biểu hiện và điều trị đặc thù.

Giới thiệu chung về rối loạn miễn dịch

Rối loạn miễn dịch là tình trạng hệ miễn dịch mất cân bằng trong việc nhận diện và phản ứng với kháng nguyên, dẫn đến sự sai lệch giữa khả năng bảo vệ và tấn công nhầm mô khỏe mạnh. Hệ miễn dịch bình thường hoạt động qua hai cơ chế chính: miễn dịch bẩm sinh (innate immunity) và miễn dịch thu được (adaptive immunity), phối hợp để phát hiện và tiêu diệt tác nhân lạ như vi khuẩn, virus hay tế bào ung thư. Khi xảy ra rối loạn, cơ chế này có thể bị suy giảm, gây dễ nhiễm trùng hoặc tăng hoạt, gây phản ứng quá mức lên mô tự thân.

Rối loạn miễn dịch chia thành hai nhóm lớn: thiếu hụt miễn dịch và quá kích miễn dịch. Nhóm thiếu hụt giảm khả năng đáp ứng, biểu hiện qua nhiễm trùng tái phát, trong khi nhóm quá kích gồm tự miễn và quá mẫn, biểu hiện qua viêm mạn, tổn thương đa cơ quan. Hiểu rõ cơ chế và phân loại rối loạn miễn dịch là tiền đề để xây dựng chiến lược chẩn đoán và điều trị hiệu quả, giảm gánh nặng bệnh tật và cải thiện chất lượng sống người bệnh.

Theo số liệu của Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), rối loạn thiếu hụt miễn dịch nguyên phát mặc dù hiếm nhưng có tỉ lệ mắc tăng do chẩn đoán sớm và nhận thức cộng đồng cải thiện. Tương tự, các bệnh tự miễn như lupus ban đỏ hệ thống và viêm khớp dạng thấp chiếm tỷ lệ 0,5–1% dân số toàn cầu, gây gánh nặng lâu dài cho hệ thống y tế và người bệnh (CDC).

Định nghĩa và phân loại

Rối loạn miễn dịch được định nghĩa là tình trạng bất thường của hệ miễn dịch, bao gồm ba nhóm chính:

  • Suy giảm miễn dịch (Immunodeficiency): Giảm hoặc mất khả năng đáp ứng miễn dịch, gây dễ nhiễm trùng.
  • Tự miễn (Autoimmunity): Hệ miễn dịch tấn công mô tự thân do mất khả năng phân biệt tự bản và ngoại lai.
  • Quá mẫn (Hypersensitivity): Phản ứng miễn dịch quá mức với kháng nguyên, gồm bốn cơ chế (I–IV) gây dị ứng và viêm mãn.

Theo WHO, phân loại chi tiết hơn dựa trên cơ chế và biểu hiện lâm sàng để hướng dẫn chẩn đoán và điều trị (WHO). Ví dụ, tự miễn gồm bệnh lý mô đặc (tiểu đường type 1) và bệnh lý hệ thống (lupus ban đỏ), còn suy giảm miễn dịch chia thành nguyên phát (bẩm sinh) và thứ phát (mắc phải).

Bảng tóm tắt phân loại:

Nhóm chínhPhân nhómVí dụ
Suy giảm miễn dịchNguyên phátSCID, XLA
Thứ phátHIV/AIDS, do hóa trị
Tự miễnHệ thốngLupus ban đỏ, viêm khớp
Cơ quan đặc hiệuTiểu đường type 1
Quá mẫnLoại I–IVDị ứng, viêm da cơ địa

Cơ chế bệnh sinh

Rối loạn miễn dịch khởi nguồn từ mất cân bằng giữa tế bào miễn dịch hiệu quả (effector cells) và tế bào điều hòa (regulatory cells). Trong suy giảm miễn dịch, khi tế bào T hoặc B thiếu hụt hoặc suy giảm chức năng, chủ thể không tạo đủ kháng thể hay cytokine cần thiết để tiêu diệt tác nhân, dẫn đến nhiễm trùng tái phát và mãn tính.

Ngược lại, ở tự miễn, rối loạn trình diện kháng nguyên và kiểm soát tế bào T điều hòa khiến tế bào T và B tấn công mô tự thân. Quá trình này liên quan đến tín hiệu cytokine bất thường, biểu hiện các phân tử đồng kích hoạt (co-stimulatory molecules), và mất cơ chế chết theo chương trình (apoptosis) của tế bào tự phản ứng.

Phản ứng quá mẫn (hypersensitivity) trải qua bốn loại cơ chế:

  1. Loại I: IgE trung gian, gây viêm nhanh (vd. sốc phản vệ).
  2. Loại II: IgG/IgM gắn kháng nguyên trên bề mặt tế bào, gây tiêu hủy (VD. bệnh tan máu).
  3. Loại III: Lắng đọng phức hợp miễn dịch, gây viêm mạch (VD. lupus).
  4. Loại IV: Trung gian tế bào T, gây viêm tổn thương muộn (VD. lao da).

Rối loạn thiếu hụt miễn dịch

Suy giảm miễn dịch nguyên phát (Primary Immunodeficiency, PID) xuất phát từ đột biến gen ảnh hưởng trực tiếp đến phát triển hoặc chức năng tế bào miễn dịch. Hơn 400 bệnh lý PID đã được mô tả, trong đó Hội chứng suy giảm miễn dịch kết hợp nghiêm trọng (SCID) và bệnh giảm gamma-globulin toàn phần (XLA) là điển hình. Bệnh nhân thường có nhiễm trùng lặp lại, ít đáp ứng vaccine và cần điều trị thay thế kháng thể (IVIG) hoặc ghép tế bào gốc.

Suy giảm miễn dịch thứ phát (Secondary Immunodeficiency) do tác nhân bên ngoài: HIV tấn công tế bào CD4+ làm mất miễn dịch thu được; hóa trị, xạ trị gây giảm bạch cầu; hoặc do dinh dưỡng kém, bệnh lý mạn tính. Điều trị tập trung kiểm soát nguyên nhân và hỗ trợ miễn dịch qua bổ sung dinh dưỡng, liều thấp immunomodulators và phòng ngừa nhiễm trùng.

Chẩn đoán PID dựa trên xét nghiệm công thức máu, đo định lượng IgG, IgA, IgM, đánh giá chức năng bạch cầu (oxidative burst test) và giải trình tự gen. Theo NIAID, phát hiện sớm PID giúp can thiệp kịp thời, cải thiện tiên lượng và giảm biến chứng nhiễm trùng nặng (NIAID).

Rối loạn tự miễn

Rối loạn tự miễn (autoimmunity) xảy ra khi hệ miễn dịch nhận nhầm kháng nguyên của chính cơ thể là ngoại lai và tấn công mô lành. Kháng thể tự động (autoantibodies) hoặc tế bào T tự đáp ứng (autoreactive T cells) ghi nhận kháng nguyên mô và gây viêm, hoại tử. Ví dụ lupus ban đỏ hệ thống (SLE) biểu hiện qua kháng thể chống nhân (anti-nuclear antibodies) và tổn thương da, thận, khớp.

Cơ chế bệnh sinh bao gồm mất cơ chế chọn lọc trong tủy và ngoại vi, giảm tế bào điều hòa Treg, cũng như kích hoạt tế bào bằng phân tử đồng kích hoạt (co-stimulatory signals) không phù hợp. Cytokine tiền viêm (TNF-α, IL-17, IFN-γ) tăng cao gây phá hủy mô liên tục và hình thành phản ứng viêm mạn tính. Tế bào B sản xuất autoantibody còn kích hoạt bổ thể và tế bào trình diện kháng nguyên (APC) tạo vòng lặp bệnh lý.

Một số bệnh tự miễn điển hình:

  • Viêm khớp dạng thấp (Rheumatoid Arthritis): Kháng thể chống CCP, tổn thương màng hoạt dịch.
  • Tiểu đường type 1: Tế bào T tấn công đảo Langerhans, thiếu insulin.
  • Bệnh đa xơ cứng (Multiple Sclerosis): Tấn công myelin trung ương, rối loạn vận động và cảm giác.

Rối loạn quá mẫn

Rối loạn quá mẫn (hypersensitivity) là phản ứng miễn dịch quá mức đối với kháng nguyên ngoại lai hoặc tự thân. Theo Gell và Coombs, chia thành bốn loại:

  1. Loại I: IgE trung gian, phóng thích histamine (ví dụ sốc phản vệ, hen dị ứng).
  2. Loại II: IgG/IgM gắn bề mặt tế bào, gây ly giải (ví dụ tan máu tự miễn).
  3. Loại III: Phức hợp miễn dịch lắng đọng, gây viêm mạch (ví dụ lupus ban đỏ).
  4. Loại IV: Trung gian tế bào T, viêm chậm (ví dụ phản ứng Mantoux, viêm da tiếp xúc).

Phản ứng loại I khởi phát trong vài phút, biểu hiện qua phù mạch, co thắt phế quản; phản ứng loại IV muộn hơn 24–48 giờ sau kích thích. Cơ chế này liên quan đến tế bào mast, bạch cầu ái toan, đại thực bào và Th1/Th17; cytokine như IL-4, IL-5, IFN-γ đóng vai trò điều hòa.

Bảng so sánh tóm tắt:

LoạiCơ chế chínhThời gianVí dụ
IIgE – Mast cellVài phútHen, sốc phản vệ
IIIgG/IgM – CDCGiờ–ngàyTan máu, bệnh Graves
IIIPhức hợp miễn dịchGiờ–ngàyViêm cầu thận, lupus
IVTế bào T24–72 giờViêm da tiếp xúc, lao da

Yếu tố di truyền và môi trường

Nguy cơ rối loạn miễn dịch chịu ảnh hưởng của di truyền và môi trường. Gen HLA (Human Leukocyte Antigen) quy định trình diện kháng nguyên, ví dụ HLA-DR4 gia tăng nguy cơ viêm khớp dạng thấp. Đa số bệnh tự miễn có tính gia đình; nghiên cứu GWAS chỉ ra nhiều locus liên quan đến điều hòa miễn dịch.

Yếu tố môi trường như nhiễm virus (EBV, CMV), vi khuẩn (Campylobacter jejuni), thuốc (hydralazine, procainamide) và hóa chất (silica) có thể khởi động hoặc làm trầm trọng bệnh qua cơ chế phân đoạn tự kháng nguyên, molecular mimicry hoặc tổn thương tế bào trực tiếp.

Tương tác gene–môi trường là phức tạp: tỷ lệ mắc autoimmune tăng ở vùng khí hậu ôn đới, ở phụ nữ cao gấp 2–3 lần nam giới; yếu tố nội tiết (estrogen) và vi sinh đường ruột (microbiome) cũng đóng vai trò quan trọng trong cân bằng miễn dịch.

Triệu chứng và biểu hiện lâm sàng

Biểu hiện lâm sàng rối loạn miễn dịch rất đa dạng, từ nhiễm trùng tái phát, viêm khớp, ban da, đến triệu chứng hệ thống như sốt, mệt mỏi, sụt cân. Thiếu hụt miễn dịch thường gặp nhiễm khuẩn tái diễn ở đường hô hấp, tai–mũi–họng; tự miễn biểu hiện tổn thương cơ quan đích (thận, da, thần kinh).

Triệu chứng quá mẫn thể hiện qua dị ứng phát ban, hen suyễn, viêm da cơ địa; phản ứng muộn thể hiện qua viêm da tiếp xúc, viêm mạch, tổn thương đa cơ quan ở lupus. Đánh giá biểu hiện lâm sàng cần kết hợp tiền sử bệnh, khám toàn thân và xét nghiệm chức năng miễn dịch.

Danh sách biểu hiện phổ biến:

  • Nhiễm trùng tái phát (PID): viêm phổi, viêm màng não.
  • Đau khớp, sưng tấy (RA, lupus).
  • Ban da hình đĩa, quáng gà (SLE).
  • Dị ứng, hen phế quản (type I).

Phương pháp chẩn đoán

Chẩn đoán rối loạn miễn dịch dựa trên xét nghiệm huyết thanh và tế bào. Định lượng immunoglobulin (IgG, IgA, IgM) và kháng thể đặc hiệu (ANA, anti-CCP) hỗ trợ phát hiện thiếu hụt và tự miễn. Flow cytometry đánh giá phân nhóm lympho (CD4+, CD8+, B, NK) và chức năng phóng thích cytokine.

Xét nghiệm bổ sung:

  • Test chức năng bạch cầu trung tính (oxidative burst).
  • Đo hoạt tính bổ thể (CH50, AH50).
  • Kháng thể kháng loạn sản (anti-dsDNA, anti-Ro/La).
  • Di truyền phân tử (PCR, NGS) phát hiện đột biến PID (NCBI).

Hình ảnh học, sinh thiết mô (da, thận) và xét nghiệm chức năng cơ quan (thận, phổi) cần thiết trong tự miễn. Kết luận hội chẩn đa ngành giữa miễn dịch, dị ứng, huyết học và chuyên khoa liên quan giúp tối ưu chẩn đoán và điều trị.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề rối loạn miễn dịch:

Rối loạn Phản ứng Miễn dịch ở Bệnh nhân Nhiễm virus Corona 2019 (COVID-19) tại Vũ Hán, Trung Quốc Dịch bởi AI
Clinical Infectious Diseases - Tập 71 Số 15 - Trang 762-768 - 2020
Tóm tắt Nền tảng Vào tháng 12 năm 2019, virus corona 2019 (COVID-19) xuất hiện tại Vũ Hán và nhanh chóng lan rộng ra khắp Trung Quốc. Phương pháp Dữ liệu nhân khẩu học và lâm sàng của tất cả các trường hợp đã được xác nhận nhiễm COVID-19 khi nhập viện tại Bệnh viện Tongji từ ngày 10 tháng 1 đến 12 tháng 2 năm 2020 đã được thu thập và phân tích. Dữ liệu từ các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm, bao... hiện toàn bộ
KHẢO SÁT RỐI LOẠN MIỄN DỊCH THỂ DỊCH Ở BỆNH NHI NHIỄM TRÙNG HUYẾT TẠI KHOA NHI CẤP CỨU - HỒI SỨC TÍCH CỰC VÀ CHỐNG ĐỘC, BỆNH VIỆN PHỤ SẢN NHI ĐÀ NẴNG
Tạp chí Y Dược học Cần Thơ - - 2023
Đặt vấn đề: Nhiễm trùng huyết có sinh lý bệnh phức tạp với nhiều cơ chế đa dạng và không đặc hiệu. Mục tiêu nghiên cứu: Khảo sát tình trạng rối loạn miễn dịch thể dịch và mối liên quan giữa nồng độ các kháng thể miễn dịch với một số đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và tỷ lệ tử vong trong 28 ngày ở bệnh nhi nhiễm trùng huyết. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả cắt ngang 91 bệnh nh... hiện toàn bộ
#Globulin miễn dịch #tỷ lệ tử vong #nhiễm trùng huyết
38. Hội chứng tăng Immunoglobulin E ở trẻ em: Báo cáo ca bệnh và tổng quan tài liệu
Tạp chí Nghiên cứu Y học - Tập 187 Số 2 - Trang 343-351 - 2025
Hội chứng tăng immunoglobulin E (hyper-immunoglobulin E syndrome - HIES) là bệnh rối loạn miễn dịch nguyên phát do nhiều đột biến di truyền khác nhau, kèm theo các bất thường hình thái cơ thể. Tùy đột biến gen trội hay gen lặn, các trẻ HIES có các biểu hiện lâm sàng khác nhau, nhưng đều đặc trưng bởi viêm da cơ địa, nhiễm trùng tái diễn, bộ mặt bất thường, chậm rụng răng sữa, viêm phổi, nang phổi,... hiện toàn bộ
#DOCK8 #STAT3 #rối loạn miễn dịch nguyên phát #tăng immunoglobulin E #viêm da cơ địa
Tác động của Ketamine trong Chữa trị Trầm cảm Không liên quan đến Chuyển hóa 18F-FDG hoặc Sự Miễn dịch Tyrosine Hydroxylase tại Khu vực Dưới Não Tạng của Chuột Wistar Dịch bởi AI
Neurochemical Research - Tập 40 - Trang 1153-1164 - 2015
Rối loạn trầm cảm lớn (MDD) là một vấn đề sức khỏe quan trọng thường liên quan đến căng thẳng. Một trong những vùng não chính liên quan đến MDD là khu vực dưới não tạng (VTA), một trung tâm dopaminergic, là phần của mạch phần thưởng và động lực. Các nghiên cứu gần đây cho thấy sự thay đổi ở các nơron dopaminergic VTA có liên quan đến trầm cảm và điều trị. Ketamine đã cho thấy tác dụng chống trầm c... hiện toàn bộ
#Rối loạn trầm cảm lớn #Ketamine #VTA #Tyrosine Hydroxylase #Stress không thể đoán trước #Hành vi trầm cảm.
Tương tác giữa tín hiệu thần kinh miễn dịch và tính linh hoạt của glutamate trong nghiện Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 18 - Trang 1-23 - 2021
Việc sử dụng thuốc gây nghiện trong thời gian dài ảnh hưởng đến tín hiệu thần kinh miễn dịch; tuy nhiên, vẫn còn nhiều câu hỏi chưa được giải đáp về những tương tác giữa cơ chế thần kinh miễn dịch và rối loạn sử dụng chất (SUDs). Hơn nữa, việc sử dụng thuốc gây nghiện lâu dài có thể gây ra những thay đổi glutamatergic trong não, nhưng mối quan hệ giữa hệ thống glutamate và tín hiệu thần kinh miễn ... hiện toàn bộ
#tín hiệu thần kinh miễn dịch #glutamate #nghiện #rối loạn sử dụng chất #NF-κB #tế bào không phải thần kinh
Cập nhật thần kinh: COVID-19 Dịch bởi AI
Deutsche Zeitschrift für Nervenheilkunde - Tập 268 - Trang 4379-4387 - 2021
Bệnh Viêm Phổi do Coronavirus 2019 chủ yếu là một rối loạn của hệ hô hấp, nhưng các biến chứng thần kinh đã được nhận diện từ sớm trong đại dịch. Các quá trình bệnh sinh chính dẫn đến tổn thương thần kinh trong COVID-19 bao gồm bệnh mạch máu não, các rối loạn thần kinh do miễn dịch và những tác động tiêu cực của bệnh nghiêm trọng lên hệ thần kinh. Hiện vẫn chưa rõ liệu có sự xâm nhập trực tiếp của... hiện toàn bộ
#COVID-19 #biến chứng thần kinh #tổn thương thần kinh #bệnh mạch máu não #rối loạn thần kinh do miễn dịch
Tại sao bạn lại tự đánh mình? Chẩn đoán tự miễn đơn gen bằng giải trình tự toàn bộ exome Dịch bởi AI
Journal of Genetics - Tập 102 - Trang 1-7 - 2023
Các rối loạn bẩm sinh của miễn dịch có thể xuất hiện với tự miễn dịch và tự viêm như những biểu hiện lâm sàng đặc trưng. Chúng tôi đã đặt mục tiêu xác định nguyên nhân đơn gen tiềm ẩn của các rối loạn tự miễn ở 26 bệnh nhân từ một bệnh viện nhi khoa tham chiếu tại Mexico thông qua giải trình tự toàn bộ exome. Chúng tôi đã chọn lọc cụ thể những bệnh nhân có tiền sử gia đình mắc các bệnh tự miễn, tr... hiện toàn bộ
#tự miễn dịch #giải trình tự exome #rối loạn bẩm sinh của miễn dịch #biến thể di truyền #bệnh tự miễn
Chuyển hóa đóng vai trò cầu nối giữa tế bào cơ tim và tế bào miễn dịch trong các bệnh tim mạch Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - Trang 1-16 - 2024
Rối loạn chuyển hóa của tế bào cơ tim có vai trò quan trọng trong sự tiến triển của nhiều bệnh tim mạch khác nhau. Sự tái lập chuyển hóa có thể cung cấp ATP cho tế bào cơ tim và bảo vệ chúng trong quá trình bệnh, nhưng sự chuyển hóa này cũng dẫn đến những hậu quả bất lợi như stress oxy hóa, rối loạn chức năng ti thể, và cuối cùng làm trầm trọng thêm tổn thương cơ tim. Hơn nữa, sự tích tụ bất thườn... hiện toàn bộ
#chuyển hóa #tế bào cơ tim #tế bào miễn dịch #bệnh tim mạch #stress oxy hóa #rối loạn chức năng ti thể
Vai trò của các yếu tố miễn dịch mẹ trong thần kinh miễn dịch phát triển não Dịch bởi AI
Molecular Neurobiology - - Trang 1-13 - 2023
Viêm trong thai kỳ có thể xảy ra do nhiều yếu tố khác nhau. Tình trạng này, trong đó có sự kích hoạt hệ miễn dịch của mẹ, có thể ảnh hưởng đến sự phát triển não bộ của thai nhi và liên quan đến các bệnh rối loạn phát triển thần kinh. Viêm do mẹ (MIA) tương tác với sự phát triển não bộ của thai nhi thông qua các kháng thể mẹ, cytokine, chemokine và tế bào viêm. Các kháng thể có liên quan đến sự phá... hiện toàn bộ
#miễn dịch mẹ #sự phát triển não #viêm #rối loạn phát triển thần kinh #kháng thể #cytokine #chemokine
Baicalein Giảm Nhẹ Tình Trạng Nhiễm Khuẩn Nhiều Loài Nặng Nề Thông Qua Việc Giảm Thiểu Rối Loạn Miễn Dịch Của T Lymphocyte Và Viêm Dịch bởi AI
Chinese Journal of Integrated Traditional and Western Medicine - Tập 28 - Trang 711-718 - 2022
Nghiên cứu này nhằm điều tra tác động của baicalein lên rối loạn miễn dịch và tổn thương cơ quan do nhiễm khuẩn nhiều loài. Mô hình nhiễm khuẩn được khởi động trên chuột Sprague-Dawley thông qua phương pháp thắt và chọc thủng ruột. Những con chuột không có tác nhân gây bệnh được chia ngẫu nhiên thành ba nhóm: nhóm giả phẫu thuật, nhóm CLP và nhóm CLP + baicalein (mỗi nhóm n=16). Các con chuột tron... hiện toàn bộ
#Baicalein #nhiễm khuẩn nhiều loài #rối loạn miễn dịch #T lymphocyte #viêm
Tổng số: 46   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5